Có 1 kết quả:

克林霉素 kè lín méi sù ㄎㄜˋ ㄌㄧㄣˊ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

clindamycin

Bình luận 0